Sinh Viên Đồng Tháp - Đại Học Cần Thơ
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Chào mừng bạn đến với Forum của Liên chi hội Sinh viên Đồng Tháp tại Đại học Cần Thơ

Đăng Nhập

Quên mật khẩu



May 2024
MonTueWedThuFriSatSun
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Calendar Calendar


You are not connected. Please login or register

Giới từ - Vấn đề cần quan tâm khi học ngoại ngữ (2)

Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

nuhoangbongdem

nuhoangbongdem
Một đao
Một đao

Tổng hợp cách sử dụng giới từ và các giới từ thông dụng.

THE USE OF PREPOSITIONS
(CÁCH DÙNG CỦA GIỚI TỪ)

I).Prepositions following Ajectivee and Vebs:
(Giới từ theo sau các tính từ và động từ)

"TO"
acceptable to : có thể chấp nhận
accustomed to : quen với
addicted to : đam mê
agreeable to : có thể đồng ý
apply to : áp dụng vào
available to sb : sẵn cho ai
be allowed to :được phép
be used to + V-ing/N : quen với
belong to + sb : thuộc về ai…
bound to :chắc chắn
clear to : rõ ràng
complain to sb : phàn nàn về ai
confess to : thú nhận về…
contrary to : trái lại, đối lập
decided to : quyết định
delightful to sb : thuú vị đối với ai
deliver to s.th : phân phát cái gì…
equal to : tương đương với, bằng
expect to
explain sth to sb : giải thích cho ai cái gì…
familiar to sb : quen thuộc với ai
favourable to : tán thành, ủng hộ
get to :
given to :
go back to :
got married to sb : kết hôn với ai…
grateful to sb : biết ơn ai...
harmful to sb. (for s.th) : có hại cho ai (cho cái gì)
important to : quan trọng
intend to : quyết định
introduce to + sb : giới thiệu về ai…
invite sb to : mời ai đến đâu…
likely to : có thể
listen to : lắng nghe ai…
look forwart to : mong chờ
loyal to :
lucky to : may mắn
necessary to s.th/sb : cần thiết cho việc gì, cho ai
next to : kế bên
notify sth to sb : thông báo cái gì cho ai
object to : phản đối về
open to : mở
plan to
pleasant to : hài lòng
point to sb : chỉ vào ai đó
preferable to : đáng thích hơn
profitable to : có lợi
responsible to sb : có trách nhiệm với ai
return to :
rude to : thô lỗ, cộc cằn
say goodbye to sb : nói tạm biệt với ai…
similar to : tương tự với
similar to : giống, tương tự
solution to : cách giải quyết
speak to : nói với ai
subscribe to sth : đặt mua dài hạn
supposed to :
take to :
tend to
thanks to : nhờ vào
used to + V : đã từng
useful to sb : có ích cho ai
volunteer to
write to sb : viết cho ai

"OF"
(un) conscious of
a kind of : một loại
a symbol of : biểu tượng, biểu trưng của…
accuse sb of s.th : tố cáo ai về việc gì…
admire sb of s.th : khâm phục ai về việc gì
afraid of : sợ, e ngại…
ahead of : trước
approve of s.th to sb : đồng ý về việc gì với ai
ashamed of : xấu hổ về…
aware of : nhận thức
be in danger of : có nguy cơ (bị)
be out of danger : thoát khỏi nguy cơ bị nguy hiểm
be sure/certain of : chắn chắn về
be tired of : chán
capable of : có khả năng
careful of : cẩn thận
careless of
certain of
complain of
confident of : tin tưởng
consist of : bao gồm
die of (s disease) : chết vì (một căn bệnh)
doubtful of : nghi ngờ
dream of : mơ, ước về
fond of :thích
form of communication : hình thức thông tin liên lạc
frightened of
full of : đầy
guilty of : phạm tội (về), có tội
hopeful of : hy vọng
incapable of
independent of : độc lập
jealous of : ghen tỵ với…
joyful of : vui mừng về…
notify sb of s.th : thông báo cho ai về việc gì
proud of : tự hào
quick of : mau, nhanh chóng về…
scared of
sick of : chán nản về…
think of
way of

"FOR"
apologize sb for s.th : xin lỗi ai về việc gì
apply for a job : xin việc làm
available for s.th : có sẵn (cái gì…)
beg for s.th : van nài cho, xin
blam sb for s.th : đỗ lỗi cho ai về một việc gí đó
convenient for : thuận lợi cho…
criticize sb for s.th : phê bình ai về…
dangerous for : nguy hiểm…
difficult for : khó
famous for : nổi tiếng
good for : tốt cho…
grateful for s.th : biết ơn về việc gì…
greedy for : tham lam
helpful/useful for : có lợi, có ích
late for : trễ…
look for : tìm kiếm
necessary for : cần thiết
paid for :
perfect for : hoàn hảo
plan for :
praise sb for : khen ngợi ai về…
pray for
prepare for s.th : chuẩn bị cho…
provide s.th for sb : cung cấp cái gì cho ai
qualified for : có phẩm chất
ready for s.th : sẵn sàng cho việc gì…
responsible for s.th : chịu trách nhiệm về việc gì
sacrifice for : hy sinh cho ai…
sorry for : xin lỗi
stand for : tượng trưng, thay thế cho
suitable for : thích hợp
thank sb for s.th : cám ơn ai về…
wait for sb : chờ đợi

"AT"
amazed at : vui về…
amused at
angry at s.th : giận về điều gì
annoy at s.th : khó chịu về điều gì
bad at : dở (về…)
clever at : khéo léo…
clumsy at : vụng về
delighted at
embarrassed at
excellent at : xuất sắc về…
furious at
glance at : liếc, nhìn ai
good at : giỏi (về…)
happy at
laugh at sb : cười chế ngạo ai…
look at : nhìn vào
pleased at
point at : chỉ vào
present at : hiện diện
quick at : nhanh
scared at
skilful at : khéo léo, có kỹ năng về...
skill at
speak at
stare at sb : nhìn chằm chằm vào ai
stop at : ngừng lại
successful at
surprised at : ngạc nhiên
upset at

"WITH"
acquainted with : làm quen (với ai)
agree with : đồng ý với…
angry with : giận dữ…
bored with : chán…
busy with : bận…
careful with :
consist with : phù hợp
content with :
contrasted with : tương phản, đối lập với…
crowded with : đông đúc…
deal with : giải quyết, đối phó
delighted with : vui mừng với
disappointe with :
equip sb with s.th : trang bị cho ai cái gì
fall in love with sb : có tình cảm với ai…
familiar with : quen thuộc…
fed up with : chán…
friendly with : thân mật…
furious with : phẫn nộ…
play with :
pleased with : hài lòng
popular with : phổ biến
provide sb with s.th : cung cấp cho ai về cái gì…
satisfied with : thỏa mãn với…
share s.th with sb : chia sẽ cái gì cho ai…
threaten with : đe dọa

"ABOUT"
anxious about : lo lắng
careful about :
complain about s.th : phàn nàn về cái gì…
confused about : bối rối (về…)
deeply about :
disappointed about s.th : lo lắng về việc gì
excited about : hào hứng…
forget about : quên về
happy about : hạnh phúc, vui
have an discussion about s.th : thảo luận về cái gì
hesitate about : do dự về
nice about :
sad about : buồn
serious about : nghiêm túc
think about
upset about : thất vọng
worried about : lo lắng

"IN"
absorbed in :
arrive in : (chỉ nơi lớn: thành phố, đất nước…)
be followed in :
be in danger : đang trong tình trạng nguy hiểm
believe in : tin tưởng
careful in :
confided in sb : tâm sự với người nào
confident in sb : tin cậy vào ai
consist in : cốt ở, cốt tại, ở chỗ
end in : kết thúc về…
engage in sb : đính hôn với ai
fill in : điền vào
fortunate in :
give in :nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liệu…), ghi vào…
go in : đi vào
happy in :
interested in : thích, quan tâm (về..)
join in : tham gia vào
offered in : đặt ra
participate in : tham gia
presist in : cố chấp về…
result in :
rich in : giàu về…
right in :
skill in :
slow in :
standing in queue : đứng xếp hàng
succeed in : thành công (về…)
successful in : thành công (về…)
take part in : tham gia
wrapped in : gói lại
wrong in :

"FROM"
absent from : vắng mặt (khỏi…)
application from : đơn xin
be made from : làm bằng vật liệu…(không nhận ra)
be tired from : mệt vì
borrow s.th from sb : mượn cái gì của ai
differ from : khác
different from : khác
divorced from : ly dị, làm xa rời
escape from : thoát khỏi
far from : xa
graduate from : tốt nghiệp từ…
infer from : suy ra từ…
isolated from : bị cô lập
prevent sb from : ngăn cản ai
receive s.th from sb : nhận một cái gì từ ai…
safe from : an toàn

"ON"
congratulate sb on sth : chúc mừng ai về việc gì
depend on : dựa vào
insist on : khăng khăng
keep on : hăng hái về…
put on : mang vào, mặc vào
rely on : phụ thuộc vào

"UP" / "INTO"….
give up : từ bỏ
look up : tra từ (trong từ điển)
put off : hoãn lại
call off : huỷ bỏ, hoãn lại
change into : hoá ra
turn into : hoá ra

Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết

 
  •  

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất