Tổng hợp cách sử dụng giới từ và các giới từ thông dụng.
THE USE OF PREPOSITIONS
(CÁCH DÙNG CỦA GIỚI TỪ)
I).Prepositions following Ajectivee and Vebs:
(Giới từ theo sau các tính từ và động từ)
"TO"
acceptable to : có thể chấp nhận
accustomed to : quen với
addicted to : đam mê
agreeable to : có thể đồng ý
apply to : áp dụng vào
available to sb : sẵn cho ai
be allowed to :được phép
be used to + V-ing/N : quen với
belong to + sb : thuộc về ai…
bound to :chắc chắn
clear to : rõ ràng
complain to sb : phàn nàn về ai
confess to : thú nhận về…
contrary to : trái lại, đối lập
decided to : quyết định
delightful to sb : thuú vị đối với ai
deliver to s.th : phân phát cái gì…
equal to : tương đương với, bằng
expect to
explain sth to sb : giải thích cho ai cái gì…
familiar to sb : quen thuộc với ai
favourable to : tán thành, ủng hộ
get to :
given to :
go back to :
got married to sb : kết hôn với ai…
grateful to sb : biết ơn ai...
harmful to sb. (for s.th) : có hại cho ai (cho cái gì)
important to : quan trọng
intend to : quyết định
introduce to + sb : giới thiệu về ai…
invite sb to : mời ai đến đâu…
likely to : có thể
listen to : lắng nghe ai…
look forwart to : mong chờ
loyal to :
lucky to : may mắn
necessary to s.th/sb : cần thiết cho việc gì, cho ai
next to : kế bên
notify sth to sb : thông báo cái gì cho ai
object to : phản đối về
open to : mở
plan to
pleasant to : hài lòng
point to sb : chỉ vào ai đó
preferable to : đáng thích hơn
profitable to : có lợi
responsible to sb : có trách nhiệm với ai
return to :
rude to : thô lỗ, cộc cằn
say goodbye to sb : nói tạm biệt với ai…
similar to : tương tự với
similar to : giống, tương tự
solution to : cách giải quyết
speak to : nói với ai
subscribe to sth : đặt mua dài hạn
supposed to :
take to :
tend to
thanks to : nhờ vào
used to + V : đã từng
useful to sb : có ích cho ai
volunteer to
write to sb : viết cho ai
"OF"
(un) conscious of
a kind of : một loại
a symbol of : biểu tượng, biểu trưng của…
accuse sb of s.th : tố cáo ai về việc gì…
admire sb of s.th : khâm phục ai về việc gì
afraid of : sợ, e ngại…
ahead of : trước
approve of s.th to sb : đồng ý về việc gì với ai
ashamed of : xấu hổ về…
aware of : nhận thức
be in danger of : có nguy cơ (bị)
be out of danger : thoát khỏi nguy cơ bị nguy hiểm
be sure/certain of : chắn chắn về
be tired of : chán
capable of : có khả năng
careful of : cẩn thận
careless of
certain of
complain of
confident of : tin tưởng
consist of : bao gồm
die of (s disease) : chết vì (một căn bệnh)
doubtful of : nghi ngờ
dream of : mơ, ước về
fond of :thích
form of communication : hình thức thông tin liên lạc
frightened of
full of : đầy
guilty of : phạm tội (về), có tội
hopeful of : hy vọng
incapable of
independent of : độc lập
jealous of : ghen tỵ với…
joyful of : vui mừng về…
notify sb of s.th : thông báo cho ai về việc gì
proud of : tự hào
quick of : mau, nhanh chóng về…
scared of
sick of : chán nản về…
think of
way of
"FOR"
apologize sb for s.th : xin lỗi ai về việc gì
apply for a job : xin việc làm
available for s.th : có sẵn (cái gì…)
beg for s.th : van nài cho, xin
blam sb for s.th : đỗ lỗi cho ai về một việc gí đó
convenient for : thuận lợi cho…
criticize sb for s.th : phê bình ai về…
dangerous for : nguy hiểm…
difficult for : khó
famous for : nổi tiếng
good for : tốt cho…
grateful for s.th : biết ơn về việc gì…
greedy for : tham lam
helpful/useful for : có lợi, có ích
late for : trễ…
look for : tìm kiếm
necessary for : cần thiết
paid for :
perfect for : hoàn hảo
plan for :
praise sb for : khen ngợi ai về…
pray for
prepare for s.th : chuẩn bị cho…
provide s.th for sb : cung cấp cái gì cho ai
qualified for : có phẩm chất
ready for s.th : sẵn sàng cho việc gì…
responsible for s.th : chịu trách nhiệm về việc gì
sacrifice for : hy sinh cho ai…
sorry for : xin lỗi
stand for : tượng trưng, thay thế cho
suitable for : thích hợp
thank sb for s.th : cám ơn ai về…
wait for sb : chờ đợi
"AT"
amazed at : vui về…
amused at
angry at s.th : giận về điều gì
annoy at s.th : khó chịu về điều gì
bad at : dở (về…)
clever at : khéo léo…
clumsy at : vụng về
delighted at
embarrassed at
excellent at : xuất sắc về…
furious at
glance at : liếc, nhìn ai
good at : giỏi (về…)
happy at
laugh at sb : cười chế ngạo ai…
look at : nhìn vào
pleased at
point at : chỉ vào
present at : hiện diện
quick at : nhanh
scared at
skilful at : khéo léo, có kỹ năng về...
skill at
speak at
stare at sb : nhìn chằm chằm vào ai
stop at : ngừng lại
successful at
surprised at : ngạc nhiên
upset at
"WITH"
acquainted with : làm quen (với ai)
agree with : đồng ý với…
angry with : giận dữ…
bored with : chán…
busy with : bận…
careful with :
consist with : phù hợp
content with :
contrasted with : tương phản, đối lập với…
crowded with : đông đúc…
deal with : giải quyết, đối phó
delighted with : vui mừng với
disappointe with :
equip sb with s.th : trang bị cho ai cái gì
fall in love with sb : có tình cảm với ai…
familiar with : quen thuộc…
fed up with : chán…
friendly with : thân mật…
furious with : phẫn nộ…
play with :
pleased with : hài lòng
popular with : phổ biến
provide sb with s.th : cung cấp cho ai về cái gì…
satisfied with : thỏa mãn với…
share s.th with sb : chia sẽ cái gì cho ai…
threaten with : đe dọa
"ABOUT"
anxious about : lo lắng
careful about :
complain about s.th : phàn nàn về cái gì…
confused about : bối rối (về…)
deeply about :
disappointed about s.th : lo lắng về việc gì
excited about : hào hứng…
forget about : quên về
happy about : hạnh phúc, vui
have an discussion about s.th : thảo luận về cái gì
hesitate about : do dự về
nice about :
sad about : buồn
serious about : nghiêm túc
think about
upset about : thất vọng
worried about : lo lắng
"IN"
absorbed in :
arrive in : (chỉ nơi lớn: thành phố, đất nước…)
be followed in :
be in danger : đang trong tình trạng nguy hiểm
believe in : tin tưởng
careful in :
confided in sb : tâm sự với người nào
confident in sb : tin cậy vào ai
consist in : cốt ở, cốt tại, ở chỗ
end in : kết thúc về…
engage in sb : đính hôn với ai
fill in : điền vào
fortunate in :
give in :nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liệu…), ghi vào…
go in : đi vào
happy in :
interested in : thích, quan tâm (về..)
join in : tham gia vào
offered in : đặt ra
participate in : tham gia
presist in : cố chấp về…
result in :
rich in : giàu về…
right in :
skill in :
slow in :
standing in queue : đứng xếp hàng
succeed in : thành công (về…)
successful in : thành công (về…)
take part in : tham gia
wrapped in : gói lại
wrong in :
"FROM"
absent from : vắng mặt (khỏi…)
application from : đơn xin
be made from : làm bằng vật liệu…(không nhận ra)
be tired from : mệt vì
borrow s.th from sb : mượn cái gì của ai
differ from : khác
different from : khác
divorced from : ly dị, làm xa rời
escape from : thoát khỏi
far from : xa
graduate from : tốt nghiệp từ…
infer from : suy ra từ…
isolated from : bị cô lập
prevent sb from : ngăn cản ai
receive s.th from sb : nhận một cái gì từ ai…
safe from : an toàn
"ON"
congratulate sb on sth : chúc mừng ai về việc gì
depend on : dựa vào
insist on : khăng khăng
keep on : hăng hái về…
put on : mang vào, mặc vào
rely on : phụ thuộc vào
"UP" / "INTO"….
give up : từ bỏ
look up : tra từ (trong từ điển)
put off : hoãn lại
call off : huỷ bỏ, hoãn lại
change into : hoá ra
turn into : hoá ra
THE USE OF PREPOSITIONS
(CÁCH DÙNG CỦA GIỚI TỪ)
I).Prepositions following Ajectivee and Vebs:
(Giới từ theo sau các tính từ và động từ)
"TO"
acceptable to : có thể chấp nhận
accustomed to : quen với
addicted to : đam mê
agreeable to : có thể đồng ý
apply to : áp dụng vào
available to sb : sẵn cho ai
be allowed to :được phép
be used to + V-ing/N : quen với
belong to + sb : thuộc về ai…
bound to :chắc chắn
clear to : rõ ràng
complain to sb : phàn nàn về ai
confess to : thú nhận về…
contrary to : trái lại, đối lập
decided to : quyết định
delightful to sb : thuú vị đối với ai
deliver to s.th : phân phát cái gì…
equal to : tương đương với, bằng
expect to
explain sth to sb : giải thích cho ai cái gì…
familiar to sb : quen thuộc với ai
favourable to : tán thành, ủng hộ
get to :
given to :
go back to :
got married to sb : kết hôn với ai…
grateful to sb : biết ơn ai...
harmful to sb. (for s.th) : có hại cho ai (cho cái gì)
important to : quan trọng
intend to : quyết định
introduce to + sb : giới thiệu về ai…
invite sb to : mời ai đến đâu…
likely to : có thể
listen to : lắng nghe ai…
look forwart to : mong chờ
loyal to :
lucky to : may mắn
necessary to s.th/sb : cần thiết cho việc gì, cho ai
next to : kế bên
notify sth to sb : thông báo cái gì cho ai
object to : phản đối về
open to : mở
plan to
pleasant to : hài lòng
point to sb : chỉ vào ai đó
preferable to : đáng thích hơn
profitable to : có lợi
responsible to sb : có trách nhiệm với ai
return to :
rude to : thô lỗ, cộc cằn
say goodbye to sb : nói tạm biệt với ai…
similar to : tương tự với
similar to : giống, tương tự
solution to : cách giải quyết
speak to : nói với ai
subscribe to sth : đặt mua dài hạn
supposed to :
take to :
tend to
thanks to : nhờ vào
used to + V : đã từng
useful to sb : có ích cho ai
volunteer to
write to sb : viết cho ai
"OF"
(un) conscious of
a kind of : một loại
a symbol of : biểu tượng, biểu trưng của…
accuse sb of s.th : tố cáo ai về việc gì…
admire sb of s.th : khâm phục ai về việc gì
afraid of : sợ, e ngại…
ahead of : trước
approve of s.th to sb : đồng ý về việc gì với ai
ashamed of : xấu hổ về…
aware of : nhận thức
be in danger of : có nguy cơ (bị)
be out of danger : thoát khỏi nguy cơ bị nguy hiểm
be sure/certain of : chắn chắn về
be tired of : chán
capable of : có khả năng
careful of : cẩn thận
careless of
certain of
complain of
confident of : tin tưởng
consist of : bao gồm
die of (s disease) : chết vì (một căn bệnh)
doubtful of : nghi ngờ
dream of : mơ, ước về
fond of :thích
form of communication : hình thức thông tin liên lạc
frightened of
full of : đầy
guilty of : phạm tội (về), có tội
hopeful of : hy vọng
incapable of
independent of : độc lập
jealous of : ghen tỵ với…
joyful of : vui mừng về…
notify sb of s.th : thông báo cho ai về việc gì
proud of : tự hào
quick of : mau, nhanh chóng về…
scared of
sick of : chán nản về…
think of
way of
"FOR"
apologize sb for s.th : xin lỗi ai về việc gì
apply for a job : xin việc làm
available for s.th : có sẵn (cái gì…)
beg for s.th : van nài cho, xin
blam sb for s.th : đỗ lỗi cho ai về một việc gí đó
convenient for : thuận lợi cho…
criticize sb for s.th : phê bình ai về…
dangerous for : nguy hiểm…
difficult for : khó
famous for : nổi tiếng
good for : tốt cho…
grateful for s.th : biết ơn về việc gì…
greedy for : tham lam
helpful/useful for : có lợi, có ích
late for : trễ…
look for : tìm kiếm
necessary for : cần thiết
paid for :
perfect for : hoàn hảo
plan for :
praise sb for : khen ngợi ai về…
pray for
prepare for s.th : chuẩn bị cho…
provide s.th for sb : cung cấp cái gì cho ai
qualified for : có phẩm chất
ready for s.th : sẵn sàng cho việc gì…
responsible for s.th : chịu trách nhiệm về việc gì
sacrifice for : hy sinh cho ai…
sorry for : xin lỗi
stand for : tượng trưng, thay thế cho
suitable for : thích hợp
thank sb for s.th : cám ơn ai về…
wait for sb : chờ đợi
"AT"
amazed at : vui về…
amused at
angry at s.th : giận về điều gì
annoy at s.th : khó chịu về điều gì
bad at : dở (về…)
clever at : khéo léo…
clumsy at : vụng về
delighted at
embarrassed at
excellent at : xuất sắc về…
furious at
glance at : liếc, nhìn ai
good at : giỏi (về…)
happy at
laugh at sb : cười chế ngạo ai…
look at : nhìn vào
pleased at
point at : chỉ vào
present at : hiện diện
quick at : nhanh
scared at
skilful at : khéo léo, có kỹ năng về...
skill at
speak at
stare at sb : nhìn chằm chằm vào ai
stop at : ngừng lại
successful at
surprised at : ngạc nhiên
upset at
"WITH"
acquainted with : làm quen (với ai)
agree with : đồng ý với…
angry with : giận dữ…
bored with : chán…
busy with : bận…
careful with :
consist with : phù hợp
content with :
contrasted with : tương phản, đối lập với…
crowded with : đông đúc…
deal with : giải quyết, đối phó
delighted with : vui mừng với
disappointe with :
equip sb with s.th : trang bị cho ai cái gì
fall in love with sb : có tình cảm với ai…
familiar with : quen thuộc…
fed up with : chán…
friendly with : thân mật…
furious with : phẫn nộ…
play with :
pleased with : hài lòng
popular with : phổ biến
provide sb with s.th : cung cấp cho ai về cái gì…
satisfied with : thỏa mãn với…
share s.th with sb : chia sẽ cái gì cho ai…
threaten with : đe dọa
"ABOUT"
anxious about : lo lắng
careful about :
complain about s.th : phàn nàn về cái gì…
confused about : bối rối (về…)
deeply about :
disappointed about s.th : lo lắng về việc gì
excited about : hào hứng…
forget about : quên về
happy about : hạnh phúc, vui
have an discussion about s.th : thảo luận về cái gì
hesitate about : do dự về
nice about :
sad about : buồn
serious about : nghiêm túc
think about
upset about : thất vọng
worried about : lo lắng
"IN"
absorbed in :
arrive in : (chỉ nơi lớn: thành phố, đất nước…)
be followed in :
be in danger : đang trong tình trạng nguy hiểm
believe in : tin tưởng
careful in :
confided in sb : tâm sự với người nào
confident in sb : tin cậy vào ai
consist in : cốt ở, cốt tại, ở chỗ
end in : kết thúc về…
engage in sb : đính hôn với ai
fill in : điền vào
fortunate in :
give in :nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liệu…), ghi vào…
go in : đi vào
happy in :
interested in : thích, quan tâm (về..)
join in : tham gia vào
offered in : đặt ra
participate in : tham gia
presist in : cố chấp về…
result in :
rich in : giàu về…
right in :
skill in :
slow in :
standing in queue : đứng xếp hàng
succeed in : thành công (về…)
successful in : thành công (về…)
take part in : tham gia
wrapped in : gói lại
wrong in :
"FROM"
absent from : vắng mặt (khỏi…)
application from : đơn xin
be made from : làm bằng vật liệu…(không nhận ra)
be tired from : mệt vì
borrow s.th from sb : mượn cái gì của ai
differ from : khác
different from : khác
divorced from : ly dị, làm xa rời
escape from : thoát khỏi
far from : xa
graduate from : tốt nghiệp từ…
infer from : suy ra từ…
isolated from : bị cô lập
prevent sb from : ngăn cản ai
receive s.th from sb : nhận một cái gì từ ai…
safe from : an toàn
"ON"
congratulate sb on sth : chúc mừng ai về việc gì
depend on : dựa vào
insist on : khăng khăng
keep on : hăng hái về…
put on : mang vào, mặc vào
rely on : phụ thuộc vào
"UP" / "INTO"….
give up : từ bỏ
look up : tra từ (trong từ điển)
put off : hoãn lại
call off : huỷ bỏ, hoãn lại
change into : hoá ra
turn into : hoá ra